Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
night blindness


noun
inability to see clearly in dim light;
due to a deficiency of vitamin A or to a retinal disorder
Syn:
nyctalopia, moon blindness
Hypernyms:
visual impairment, visual defect, vision defect, visual disorder, avitaminosis, hypovitaminosis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.